000 -LEADER |
fixed length control field |
01652nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006783 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100321.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141117s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2014/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Ánh Tuyết |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sử dụng phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất phân hữu cơ bón cho cây lạc trên đất xám bạc màu tại tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Ánh Tuyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.76 - 80 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định dạng và tỷ lệ ủ phân hữu cơ chế biến từ phụ phẩm nông nghiệp. Nghiên cứu ảnh hưởng của các dạng phân hữu cơ thích hợp đến sinh trưởng, phát triển và năng suất lạc. Xác định được ảnh hưởng của dạng phân hữu cơ đối với sinh trưởng, phát triển, năng suất và một số tính chất hóa học của đất xám bạc màu tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phụ phẩm nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ phẩm nông nghiệp |
-- |
Trồng trọt |
-- |
Cây lạc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |