000 -LEADER |
fixed length control field |
01714nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006788 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100323.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141117s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Vân Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng các loại hình sử dụng đất nông nghiệp của các dân tộc thiểu số tại huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Vân Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS.Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.82 - 84 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum. Các loại hình sử dụng đất nông nghiệp của đồng bào dân tộc Xơ Đăng và Ba Na. Phân tích, đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của các loại hình sử dụng đất nông nghiệp cho đồng bào dân tộc. Định hướng sử dụng đất nông nghiệp và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp cho đồng bào trên địa bàn huyện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá thực trạng |
Geographic subdivision |
Tỉnh Kon Tum |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loại hình sử dụng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |