Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá sinh trưởng, phát triển và năng suất của các giống lúa có khả năng kháng rầy lưng trắng tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 6791)

000 -LEADER
fixed length control field 01436nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006791
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100325.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141118s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Mười
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá sinh trưởng, phát triển và năng suất của các giống lúa có khả năng kháng rầy lưng trắng tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng:
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Mười
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 114tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Đăng Hòa
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 83.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá tình hình sinh trưởng, phát triển và năng suất của các giống lúa. Theo dõi diến biến rầy lưng trắng trên các giống lúa. Đánh giá mức độ nhiễm các loài dịch hại chính trên các giống lúa kháng rầy lưng trắng. Đánh giá năng suất và phẩm chất của các giống lúa có biểu hiện kháng rầy lưng trắng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông học
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rầy lưng trắng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01337 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha