000 -LEADER |
fixed length control field |
01452nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006794 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141118s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thanh Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng ảnh viễn thám và công nghệ GIS để đánh giá biến động sử dụng đất huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2005 - 2013 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thanh Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS.Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.83 - 84 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội huyện Phú Vang. Thành lập bản đồ biến động sử dụng đất dựa trên tư liệu ảnh viễn thám và công nghệ GIS. Đánh giá kết quả giải đoán và số liệu biến động. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Diện tích đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Công nghệ |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Ảnh viễn thám |
-- |
Diện tích đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ GIS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |