000 -LEADER |
fixed length control field |
01873nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006798 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100328.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141118s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Công Định |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng tài nguyên cây gỗ bộ đậu và giải pháp bảo tồn, phát triển một số loài chủ yếu ở tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Công Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS.Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.109 - 113 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội của tỉnh Quảng Trị có liên quan đến đối tượng nghiên cứu. Nghiên cứu thành phần loài theo địa phương và tiểu vùng sinh thái, nguồn gốc các loài. Tìm hiểu giá trị và công dụng, phân nhóm các loài theo theo công dụng, giá trị và mục tiêu quản lý, xác định các loài chủ yếu cần ưu tiên bảo tồn và phát triển. Đặc điểm tái sinh, sinh trưởng và phát triển một số loài chủ yếu. Tìm hiểu kỹ thuật nhân giống, gieo ươm và gây trồng. Đề xuất giải pháp bảo tồn và phát triển tài nguyên cây gỗ bản địa bộ Đậu trên địa bàn tỉnh Quảng Trị. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây gỗ Bộ Đậu |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây gỗ bộ Đậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |