Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh ngã nước trâu bò (Biểu ghi số 68)

000 -LEADER
fixed length control field 00997nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000068
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103917.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.208 9
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Địch Lân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh ngã nước trâu bò
Statement of responsibility, etc. Phan Địch Lân
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 19cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo : Tr. 200
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Bệnh sán lá gan, tiêm mao trùng trâu bò. Lê dạng trùng và bệnh lê dạng trùng ở bò. Bệnh biện trùng do Anaplasma.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
General subdivision Bệnh ngã nước
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trâu
General subdivision Bệnh ngã nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh trâu bò
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh ngã nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008308 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008309 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008312 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008313 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008315 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008316 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008317 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008310 2018-11-08 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008311 2019-04-01 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-29
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008314 2019-09-16 2018-03-15 Sách in 1 2019-09-05

Powered by Koha