000 -LEADER |
fixed length control field |
01418nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006800 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100330.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141118s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Đoàn Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sự thay đổi các mô hình sử dụng đất thích ứng với biến đổi khí hậu ở tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hữu Đoàn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 91 - 92. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của địa bàn nghiên cứu huyện Đakrông và Triệu Phong. Xu hướng thay đổi khí hậu của hai huyện từ 2000 - 2013. Sự thay đổi các mô hình sử dụng đất trên địa bàn nghiên cứu. Một số mô hình sử dụng đất thích ứng với biến đổi khí hậu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |