Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tác động của biến động sử dụng đất đến thay đổi nhiệt độ bằng viễn thám và GIS tại thành phố Đà Nẵng. (Biểu ghi số 6804)

000 -LEADER
fixed length control field 01667nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006804
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100335.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141118s2014 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2014/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Hành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tác động của biến động sử dụng đất đến thay đổi nhiệt độ bằng viễn thám và GIS tại thành phố Đà Nẵng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Lê Ngọc Hành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 125tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 118 - 120.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của thành phố Đà Nẵng. Thành lập bản đồ BĐSDĐ TP Đà Nẵng giai đoạn 1990 - 2013. Thành lập bản đồ thay đổi nhiệt độ TP Đà Nẵng giai đoạn 1990 - 2000, 2000 - 2013 và 1990 - 2013. Thành lập bản đồ và phân tích tác động của BĐSDĐ đến thay đổi nhiệt độ thành phồ giai đoạn 1990 - 2013. Đề xuất các giai pháp thích ứng với nhiệt độ tăng vào công tác quy hoạch đô thị của TP Đà Nẵng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến động sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt độ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viễn thám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01442 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha