Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu hiện trạng và kỹ thuật nhân giống một số loài cây rừng ngập mặn tại tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 6805)

000 -LEADER
fixed length control field 01668nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006805
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100336.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141118s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2014/C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Châu, Hoàng Vinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hiện trạng và kỹ thuật nhân giống một số loài cây rừng ngập mặn tại tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Châu Hoàng Vinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH:PGS.TS. Đặng Thái Dương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khu vực nghiên cứu. Đánh giá hiện trạng về thành phần loài, phân bố và đặc điểm sinh học của một số loài thực vật ngập mặn chủ yếu ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống bằng biện pháp giâm hom một số loài cây thực vật ngập mặn chủ yếu. Đề xuất kỹ thuật gây trồng một số loài thực vật ngập mặn chủ yếu ở Thừa Thiên Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật ngập mặn
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật ngập mặn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây rừng ngập mặn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nhân giống
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01377 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha