000 -LEADER |
fixed length control field |
01350nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006807 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141118s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2014/D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Tuấn Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học cá ngựa xám ( Tor tambroides Bleeker, 1954) ở khu vực Tây Nguyên và đề xuất một số giải pháp sử dụng hợp lý. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Tuấn Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phan Đinh Phúc |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 67 - 69. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm hình thái, phân bố, phân loại cá ngựa xám. Đặc điểm sinh trưởng, dinh dưỡng, sinh sản của cá ngựa xám. Đề xuất nhóm giải pháp sử dụng hợp lý nguồn lợi cá ngựa xám cho khu vực Tây Nguyên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá ngựa xám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |