000 -LEADER |
fixed length control field |
01379nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006809 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141121s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2014/B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Phương Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá một số yếu tố nguy cơ gây phát sinh dịch lở mồm long móng trên địa bàn huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tỉnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thị Phương Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
58tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Xuân Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 54 - 57 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình chăn nuôi gia súc trên địa bàn huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tỉnh. Đánh giá diễn biến các ổ dịch LMLM tại huyện Cẩm Xuyên qua các năm 2008 - 5/2014. Xác định một số yếu tood nguy cơ gây phát sinh và lây lan dịch LMLM trên địa bàn huyện Cẩm Xuyên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch lở mồm long móng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |