000 -LEADER |
fixed length control field |
01398nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006811 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100339.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141121s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Ngọc Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý gây nuôi động vật hoang dã trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Ngọc Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS.Trần Mạnh Đạt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.96 - 98 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam liên quan đến vấn đề nghiên cứu. Đánh giá hiện trạng các loài động vật hoang dã được gây nuôi trên địa bàn tỉnh. Đề xuất các giải pháp quản lý việc gây nuôi động vật hoang dã trên địa bàn tỉnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật hoang dã |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật hoang dã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gây nuôi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |