000 -LEADER |
fixed length control field |
01450nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006815 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141121s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Huệ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát sự lưu hành virus và một số yếu tố nguy cơ làm phát sinh, lây lan bệnh lở mồm long móng ở trâu, bò trên địa bàn Bắc Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Huệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Quang Vui |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 76 - 79 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mô tả được một số đặc điểm dịch tễ của bệnh lở mồm long móng ở tỉnh Hà TĨnh giai đoạn 2008 - 2013. Xác định được tỷ lệ lưu hành virus lở mồm long móng ở trâu, bò trên địa bàn Bắc Hà Tĩnh. Đánh giá một số yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến sự lưu hành virus lở mồm long móng trên địa bàn Bắc Hà Tĩnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh lở mồm long móng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |