Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thị trường bất động sản ở thành phố Đông Hà giai đoạn 2003 - 2013 (Biểu ghi số 6816)

000 -LEADER
fixed length control field 01453nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006816
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100341.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141121s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2014/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Đức Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thị trường bất động sản ở thành phố Đông Hà giai đoạn 2003 - 2013
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Hồ Đức Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH:TS.Lê Thanh Bồn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.105 - 107
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội của thành phố Đông Hà. Hiện trạng sử dụng đất và tình hình quản lý đất đai tại thành phố Đông Hà. Nghiên cứu thực trạng các giao dịch bất động sản trên địa bàn thành phố. Ảnh hưởng của thị trường bất động sản đối với sự phát triển kinh tế - xã hội.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thị trường bất động sản
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tp Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường bất động sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01431 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha