000 -LEADER |
fixed length control field |
01564nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006818 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100343.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141121s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2014/B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Ngọc Tú |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá một số yếu tố nguy cơ gây phát sinh dịch lở mồm long móng trên địa bàn huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thị Ngọc Tú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Xuân Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 67 - 69 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình chăn nuôi gia súc trên địa bàn huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. Đánh giá diễn biến các ổ dịch LMLM tại huyện Thạch Hà qua các năm 2008 - 2013. Xác định một số yếu tố nguy cơ gây phát sinh và lây lan dịch LMLM trên địa bàn huyện Thạch Hà. Chẩn đoàn và định type virus gây bệnh LMLM trong các mẫu bệnh phẩm thu thập tại huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh bằng phương pháp RT - PCR. Đề xuất các biện pháp phòng, chống dịch LMLM. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh lở mồm long móng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |