000 -LEADER |
fixed length control field |
01456nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006819 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141121s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm lâm học làm cơ sở đề xuất biện pháp kỹ thuật lâm sinh áp dụng cho rừng thứ sinh nghèo tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Anh Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hoàng Văn Dưỡng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 81 - 83. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình cơ bản của khu vực nghiên cứu. Tính toán một số chỉ tiêu điều tra cơ bản làm cơ sở xác ddingj các trạng thái rừng. Nghiên cứu một số quy luật kết cấu tầng cây cao. Nghiên cứu tái sinh rừng. Một số đắc điểm lâm học khác. Một số giải pháp lâm sinh phục hồi và phát triển rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật lâm sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng thứ sinh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |