000 -LEADER |
fixed length control field |
01621nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006820 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141121s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Tuấn Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thành phần loài và những đặc điểm cơ bản của tập đoàn cây gỗ bản địa vùng cát khu vực Bình Trị Thiên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Tuấn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Minh Đức. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 100 - 101 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thành phần loài cây gỗ vùng cát thuộc khu vự Bình Trị Thiên. Nghiên cứu đặc điểm phân bổ của loài và nhóm loài đặc trưng. Tìm hiểu giá trị, công dụng và kiến thức bản địa trong sử dụng nhóm cây gỗ bản địa vùng cát. Lựa chọn và đề xuất các loài có tiềm năng phát triển và có nhu cầu bảo tồn. Tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tài nguyên cây gỗ bản địa vùng cát. Đề xuất giải pháp bảo tồn và phát triển cây gỗ bản địa vùng cát. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng cát |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |