000 -LEADER |
fixed length control field |
01632nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006824 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141124s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2014/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Vũ Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm Trichoderma và Pseudomonas trên các nền phân bón đến lạc vụ hè thu 2013 tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Vũ Quốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
73tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Đình Thi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 69 - 73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích và đánh giá một số tính chất lý, hóa chính của đất trước và sau thí nghiệm. Nghiên cứu và xác định tỷ lệ của chế phẩm Trichoderma và Pseudomonas đến khả năng sinh trưởng, phát triển, phòng trừ bệnh và năng suất của giống lạc TK10. So sánh hiệu lức của việc sử dụng chế phẩm Trichoderma và Pseudomonas ở các tỉ lệ khác nhau trên hai nền phân bón: nền phân bón hóa học và nền phân bón hữu cơ vi sinh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |