000 -LEADER |
fixed length control field |
01085nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000683 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102906.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.8 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.81 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huy Phiêu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sản xuất phân bón hỗn hợp NPK |
Remainder of title |
( Sản xuất - Bảo quản - Sử dụng ) |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Huy Phiêu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Phân bón NPK. Các quá trình của sản xuất phân trộn và phức hợp - trộn. Biến tính bề mặt phân bón. Bảo quản và vận chuyển phân bón. Phương pháp tính phối liệu phân trộn và lượng phân bón. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
NPK |
General subdivision |
Công nghệ sản xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón hỗn hợp |
General subdivision |
Công nghệ sản xuất. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|