000 -LEADER |
fixed length control field |
01787nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006830 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100353.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141125s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Nhật Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tài nguyên đất đai phục vụ phát triển kinh tế xã hội huyện đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Nhật Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh đen trắng) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS.Trần Thanh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.98 - 100 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực trạng phát triển kinh tế - xã hội; nghiên cứu các đặc điểm về dân số, lao động, cơ sở hạ tầng, tình hình sản xuất các ngành, sự phân bố và sử dụng đất đai của huyện đảo Cồn Cỏ. Đánh giá những thuận lợi khó khăn của điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội trong quá trình phát triển của huyện. Định hướng sử dụng đất phục vụ các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020. Đề xuất một số giải pháp nhằm sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên đất đai tại huyện đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |