000 -LEADER |
fixed length control field |
01718nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006832 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141125s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Công Thiện |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và giải pháp đấu giá quyền sử dụng đất ở trên địa bàn thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Công Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS.Trần Thanh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.94 - 95 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và tình hình quản lý sử dụng đất của thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Kết quả thực hiện công tác đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn thành phố giai đoạn 2009 - 2013. Đánh giá hiệu quả và các tồn tại hạn chế trong công tác tổ chức đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn. Một số giải pháp đẩy mạnh công tác đấu giá quyền sử dụng đất đến công tác quản lý và sử dụng đất trên địa bàn thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |