000 -LEADER |
fixed length control field |
01142nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006837 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100357.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141125s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2014/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Thu Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tối ưu hóa quy trình biểu hiện kháng nguyên Cp23 tái tổ hợp trong E.coli BL 21 (DE3). |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thị Thu Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đinh Thị Bích Lân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 60 - 77. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định một số yếu tố cảm ứng ảnh hưởng đến quy trình biểu hiện kháng nguyên tái tổ hợp Cp23 trong tế bào E.coli BL21 (DE3). |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kháng nguyên Cp 23 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |