Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, năng suất và chất lượng trứng của gà mái F1 Novo - White từ 1 - 35 tuần tuổi. (Biểu ghi số 6840)

000 -LEADER
fixed length control field 01362nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006840
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100402.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141125s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, năng suất và chất lượng trứng của gà mái F1 Novo - White từ 1 - 35 tuần tuổi.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Ngọc Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh đen trắng)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH:PGS.TS.Dư Thanh Hằng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.80 - 88
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng nuôi sống, sinh trưởng và chuyển hóa thức ăn ở gà mái F1 Novo - White từ 1 - 18 tuần tuổi. Đánh giá khả năng sản xuất và chất lượng trứng của gà mái F1 Novo - White từ 19 - 35 tuần tuổi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gà mái F1 Novo - White
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01323 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha