Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu đặc điểm sinh sản cá đối lá (Mugil kelaartii Gunther, 1861) ở vùng đầm phá Thừa Thiên Huế nhằm đề xuất hướng phát triển. (Biểu ghi số 6841)

000 -LEADER
fixed length control field 01410nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006841
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100402.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141125s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Thông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đặc điểm sinh sản cá đối lá (Mugil kelaartii Gunther, 1861) ở vùng đầm phá Thừa Thiên Huế nhằm đề xuất hướng phát triển.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Võ Văn Phú
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 62 - 67.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hiểu rõ được một số đặc điểm sinh sản của loài cá Đối lá (Mugil kelaartii Gunther, 1861) ở vùng đầm phá Thừa Thiên Huế làm cơ sở khoa học nhằm đề xuất các giải pháp phát triển bền vừng nguồn lợi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá đối lá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm sinh sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng đầm phá
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01399 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha