000 -LEADER |
fixed length control field |
01410nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006841 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141125s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Thông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm sinh sản cá đối lá (Mugil kelaartii Gunther, 1861) ở vùng đầm phá Thừa Thiên Huế nhằm đề xuất hướng phát triển. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Võ Văn Phú |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 62 - 67. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hiểu rõ được một số đặc điểm sinh sản của loài cá Đối lá (Mugil kelaartii Gunther, 1861) ở vùng đầm phá Thừa Thiên Huế làm cơ sở khoa học nhằm đề xuất các giải pháp phát triển bền vừng nguồn lợi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá đối lá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng đầm phá |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |