Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng sản xuất của Đà điểu sinh sản trong điều kiện chăn nuôi công nghiệp tại Trung tâm giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam. (Biểu ghi số 6842)

000 -LEADER
fixed length control field 01478nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006842
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100403.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141125s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2014/Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Vạn Lộc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng sản xuất của Đà điểu sinh sản trong điều kiện chăn nuôi công nghiệp tại Trung tâm giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05.
Statement of responsibility, etc. Đỗ Vạn Lộc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH:PGS.TS.Nguyễn Minh Hoàn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.94 - 98
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng chăn nuôi đà điểu tại Trung tâm Giống đà điểu Khataco Quảng Nam. Khả năng sản xuất của đà điểu sinh sản qua 2 thế hệ được nuôi trong điều kiện chăn nuôi công nghiệp tại Trung tâm Giống. Đánh giá tình hình cảm nhiễm bệnh tật của đà điều sinh sản nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đà điểu
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đà điểu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảm nhiễm bệnh tật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01320 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha