000 -LEADER |
fixed length control field |
01478nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006842 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141125s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2014/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Vạn Lộc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng sản xuất của Đà điểu sinh sản trong điều kiện chăn nuôi công nghiệp tại Trung tâm giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05. |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Vạn Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:PGS.TS.Nguyễn Minh Hoàn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.94 - 98 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng chăn nuôi đà điểu tại Trung tâm Giống đà điểu Khataco Quảng Nam. Khả năng sản xuất của đà điểu sinh sản qua 2 thế hệ được nuôi trong điều kiện chăn nuôi công nghiệp tại Trung tâm Giống. Đánh giá tình hình cảm nhiễm bệnh tật của đà điều sinh sản nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đà điểu |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đà điểu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảm nhiễm bệnh tật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |