000 -LEADER |
fixed length control field |
01520nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006845 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141125s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Bích Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tiến trình và hiệu quả mô hình cánh đồng mẫu lớn trong sản xuất lúa tại thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Bích Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 82. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tiến trình xây dựng mô hình cánh đồng mẫu lơn của thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá hiệu quả mô hình cánh đồng mẫu lớn trong sản xuất lúa ở Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Xác định một số yếu tố hạn chế đến việc phát triển mô hình cánh đồng mẫu lớn tại Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nông thôn |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cánh đồng mẫu lớn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |