Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng hệ thống chăn nuôi bò và thử nghiệm vỗ béo bò thịt nuôi nhốt trong nông hộ ở huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam. (Biểu ghi số 6846)

000 -LEADER
fixed length control field 01076nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006846
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100405.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141125s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2014/B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thanh Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng hệ thống chăn nuôi bò và thử nghiệm vỗ béo bò thịt nuôi nhốt trong nông hộ ở huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05.
Statement of responsibility, etc. Bùi Thanh Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH:PGS.TS.Nguyễn Hữu Văn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.68 - 72
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi Bò
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi Bò
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bò Thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hộ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01319 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha