000 -LEADER |
fixed length control field |
01505nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006847 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100405.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141125s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Nguyên Vũ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá sinh trưởng và hiệu quả rừng trồng keo lai (A.mangium x A.auriculiformis) BV10 luân kỳ II tại Ban quản lý rừng phòng hộ Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Nguyên Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hồ Đắc Thái Hoàng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 71 - 74. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích và lập mô hình sinh trưởng các đối tượng nghiên cứu. Nghiên cứu quy luật tương quan giữa chiều cao với đường kính ngang ngực. Phân tích đánh giá hàm lượng các chất dinh dưỡng trong đất của rừng trồng Keo lai luân kỳ 1 và luân kỳ 2. ĐIều tra và phân tích hiệu quả rừng trồng keo lai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng trồng keo lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |