Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất và phẩm chất thịt xẻ của lợn lai PIC280xF1 (Landrace x Youkshire) và PIC399 x F1 (Landrace x Youkshire) trong điều kiện chăn nuôi lợn công nghiệp. (Biểu ghi số 6848)

000 -LEADER
fixed length control field 01593nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006848
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141125s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2014/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thu Thủy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất và phẩm chất thịt xẻ của lợn lai PIC280xF1 (Landrace x Youkshire) và PIC399 x F1 (Landrace x Youkshire) trong điều kiện chăn nuôi lợn công nghiệp.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05.
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Thu Thủy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH:PGS.TS.Lê Đình Phùng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.71 - 80
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất thịt của 2 tổ hợp lợn lai PIC280 x F1 (Landrace x Youkshire) và PIC399 x F1 (Landrace x Youkshire). Đánh giá phẩm chất thịt xẻ của 2 tổ hợp lợn lai PIC280 x F1 (Landrace x Youkshire) và PIC399 x F1 (Landrace x Youkshire).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn lai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Trung tâm Ươm tạo và chuyển giao công nghệ, Đại học Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PIC280 x F1 (Landrace x Youkshire)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PIC399 x F1 (Landrace x Youkshire)
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01325 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha