000 -LEADER |
fixed length control field |
01718nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006852 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141126s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến tình hình quản lý, sử dụng đất nông nghiệp tại thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thị Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
129tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 110 - 113. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của thị xã Hương Trà. Tình hình, quản lý sử dụng đất của thị xã Hương Trà giai đoạn 2005 - 2013. Thực trạng quá trình đô thị hóa của thị xã Hương Trà giai đoạn 2005 - 2013. Ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến tình hình quản lý đất nông nghiệp trên địa bàn thị xã Hương Trà giai đoạn 2005 - 2013. Đề xuất giái pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, sử dụng đất nông nghiệp, nâng cao đời sống của người dân trong quá trình đô thị hóa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quá trình đô thị hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |