000 -LEADER |
fixed length control field |
01803nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006856 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141126s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Thu Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng công tác thu hồi đất phục vụ phát triển cơ sở hạ tầng và khu dân cư đô thị tại quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Thu Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 77 - 79. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu những ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội đến công tác đền bù giải phóng mặt bằng phát triển cơ sở hạ tangfavaf khu dân cư đô thị trên địa bàn quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng. Kháo quát chung hai dự án nghiên cứu tại quận Liên Chiểu. Đánh giá việc thực hiện chính sách đền bù giải phóng mặt bằng để xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển khu dân cu đô thị quận Liên Chiểu. Đề xuất các giải pháp góp phần hoàn thiện chính sách đền bù giải phóng mặt bằng tại quận Liên Chiểu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác thu hồi đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu dân cư đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở hạ tầng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |