000 -LEADER |
fixed length control field |
01588nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006858 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141126s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Bích Đào |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân lập và tuyển chọn các chủng Bacillus ức chế vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus gây bệnh tôm chết sớm ở tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Bích Đào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Quang Linh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.80 - 88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân lập Vibrio Parahaemolyticus từ tôm bệnh hoại tử gan tụy trên môi trường chọn lọc TCBS - Agar (Môi trường nuôi cấy vi khuẩn Vibrio). Phân lập và tuyển chọn các chủng Bacillus spp. có khả năng ức chế vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus. Sàng lọc nông độ và thời gian kháng khuẩn của Bicillus thông qua vòng kháng khuẩn Vibrio Parahaemolyticus. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tôm |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Bệnh |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôm thẻ chân trắng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vibrio Parahaemolyticus |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |