Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của cá ong căng (Terapon Jarbua Forsskal, 1775) ở vùng ven biển Quảng Bình. (Biểu ghi số 6860)

000 -LEADER
fixed length control field 01714nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006860
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100416.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141126s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của cá ong căng (Terapon Jarbua Forsskal, 1775) ở vùng ven biển Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 93tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Lê Thị Nam Thuận
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.71 - 78
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số đặc điểm hình thái và phân bố cá ong căng. Đặc điểm sinh trưởng, dinh dưỡng của cá ong căng: tương quan giữa chiều dài và khối lượng; thành phần thức ăn tự nhiên, cường độ bắt mồi.Đặc điểm sinh sản của cá ong căng như: đặc điểm hình thái, phát triển của tuyến sinh dục...Cơ cấu ngành nghề khai thác cá ong căng, sản lượng khai thác cá biển và cá ong căng ở vùng ven biển Quảng Bình. Một số giải pháp bảo vệ và phát triển nguồn lợi cá ong căng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá ong căng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đặc điểm sinh học
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá ong căng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01401 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha