000 -LEADER |
fixed length control field |
01549nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006863 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141126s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.CN |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hoàng Sơn Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc bổ sung Chitosan Oligosaccharide trong thức ăn đến một số chỉ tiêu sinh trưởng và miễn dịch ở gà lương phượng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hoàng Sơn Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Trung Thông. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 73 - 78. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được ảnh hưởng của việc bổ sung chế phẩm COS vào thức ăn đến một số chỉ tiêu sinh trưởng của gà lương phượng. Đánh giá được ảnh hưởng của việc bổ sung chế phẩm COS trong thức ăn đến một số chỉ tiêu miễn dịch thông qua việc xác định nồng độ IgM của huyết thanh và sự phát triển của các tổ chức miễn dịch của gà. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà lương phượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |