Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của các mức bổ sung mỡ cá tra trong khẩu phần lợn nái F1(Landrace x Yorkshire) đến một số chỉ tiêu ở lợn mẹ và khả năng sinh trưởng của lợn con nuôi tại Công ty chăn nuôi Lệ Ninh - Quảng Bình. (Biểu ghi số 6867)

000 -LEADER
fixed length control field 01342nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006867
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100420.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141126s2014 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.CN
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Thùy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của các mức bổ sung mỡ cá tra trong khẩu phần lợn nái F1(Landrace x Yorkshire) đến một số chỉ tiêu ở lợn mẹ và khả năng sinh trưởng của lợn con nuôi tại Công ty chăn nuôi Lệ Ninh - Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh Thùy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87r.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phạm Khánh Từ.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 76 - 85.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ảnh hưởng của các mức bổ sung mỡ cá tra:0; 2; 4; 6 và 8% đến một số chỉ tiêu sinh sản của lơn mẹ và khả năng sinh trưởng của lợn con.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỡ cá tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01324 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha