000 -LEADER |
fixed length control field |
01382nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006868 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141126s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.CN |
Item number |
2014/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thế Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá ảnh hưởng của việc bổ sung tảng đá liếm đa dinh dưỡng đến khả năng sinh trưởng của dê nuôi từ 3 - 6 tháng tuổi và sự biến đổi thành phần hóa học của nó trong thời gian bảo quản. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thế Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67r. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đàm Văn Tiện. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 63 - 67. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của việc bổ sung tảng đá liếm đa dinh dưỡng đến sinh trưởng của dê từ 3 đến 6 tháng tuổi. Xác định sự biến đổi thành phần hóa học của tảng đá liếm trong thời gian bảo quản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tảng đá liếm đa dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dê |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |