Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sản xuất kháng nguyên tái tổ hợp 3 - 1E làm nguyên liệu tạo kháng thể kháng cầu trùng gà. (Biểu ghi số 6869)

000 -LEADER
fixed length control field 01419nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006869
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100421.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141126s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2014/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Việt Luân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sản xuất kháng nguyên tái tổ hợp 3 - 1E làm nguyên liệu tạo kháng thể kháng cầu trùng gà.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01.
Statement of responsibility, etc. Trần, Thị Việt Luân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đinh Thị Bích Lân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 57 - 69.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu phân lập gene mã hóa kháng nguyên bằng phương pháp PCR. Nghiên cứu tạo plasmid mang gene mã hóa kháng nguyên; biến nạp plasmid tái tổ hợp vào tế bào E.coli khả biến. Nghiên cứu biểu biện gene mã hóa kháng nguyên. Đánh giá kháng nguyên tái tổ hợp bằng phương pháp SDS - PAGE.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng thể kháng cầu trùng gà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng nguyên tái tổ hợp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01424 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha