000 -LEADER |
fixed length control field |
01409nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000687 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104204.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.44 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây xoài và những điều cần biết |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Hương, Trần Thế Tục, Nguyễn Quang Thạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh màu |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Tình hình sản xuất và tiêu thụ xoài trên thế giới và trong nước. Đặc điểm sinh trưởng, phát triển của cây xoài. Ảnh hưởng của các yếu tố khí hậu, một số kết quả nghiên cứu về tập tính, một số biện pháp điều khiển quá trình ra hoa, đậu quả ở cây xoài. Chọn giống xoài và một số vấn đề trong chọn giống xoài. Một số vấn đề trong bảo quản xoài sau khi thu hoạch. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây xoài |
General subdivision |
Thu hoạch và bảo quản. |
-- |
Kỹ thuật trồng |
-- |
Nguồn gốc |
-- |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thế Tục |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Thạch |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|