000 -LEADER |
fixed length control field |
01563nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006873 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141127s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Sanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra thành phần và giá trị sử dụng cây họ cà (Solanaceae) tại Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Sanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Lê Thị Khánh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014., |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 77 - 82. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển cây học cà tại Bình Định. Điều tra và phân loại thành phần cây họ cà theo bậc taxon, đánh giá độ gặp các loài trên địa Tỉnh. Điều tra tình hình sử dụng các giống cây họ cà trong sản xuất, giá trị sử dụng cây họ cà trong đời sống. Đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển cây họ cà trong thời gian tới ở Bình Định. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây họ cà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá trị sử dụng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |