000 -LEADER |
fixed length control field |
01876nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006875 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141127s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Diệu Trâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp sử dụng đất nông nghiệp theo hướng bền vững trên vùng đất cát tại huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Diệu Trâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn MInh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 92 - 94. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội tại 2 xã Quảng Lợi và Quảng Thái. Thực trạng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của địa bàn nghiên cứu. Hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp trên vùng đất cát của huyenj Quảng Điền thông qua các loại hình sử dụng đất chính tại 2 xã Quảng Lợi và Quảng Thái. Ảnh hưởng của một số yếu tố tự nhiên và kinh tế xã hội đến hiệu sử dụng đất sản xuất nông nghiệp trên vùng đất cát tại 2 xã Quảng Lợi và Quảng Thái của huyện Quảng Điền. Các giải pháp sử dụng đất sản xuất nông nghiệp theo hướng bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |