000 -LEADER |
fixed length control field |
01784nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006879 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141127s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vùng đất dốc huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 114 - 115. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Tình hình sản xuất nông lâm nghiệp trên địa bàn huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Thực trạng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp trên vùng đất dốc trên địa bàn huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của vùng đất dốc và lựa chọn các loài hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp có triển vọng trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp sử dụng đất sản xuất nông nghiệp trên vùng đất dốc đạt hiệu quả cao và bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất dốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả sử dụng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |