000 -LEADER |
fixed length control field |
01981nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006880 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141127s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình cảm nhiễm và đáp ứng miễn dịch dịch thể kháng virus dại (Lyssavirus) ở chó trên địa bàn các xã Xuân Viên, Xuân Lĩnh và Xuân Yên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Phạm Hồng Sơn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.66 - 72 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định sự lưu hành virus dại trên địa bàn các xã Xuân Viên, Xuân Lĩnh và Xuân Yên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh bằng phương pháp SSIA. Xác định ảnh hưởng của các thời điểm trong năm ảnh hưởng tới tỷ lệ nhiễm bệnh dại. Đánh giá khả năng đáp ứng miễn dịch dịch thể trước và sau tiêm phòng của chó trên địa bàn các xã. Đánh giá hiệu quả của việc tiêm vaccinne RabigenR mono trên chó bằng cách đánh giá trên một nhóm chó đối tượng được chọn lọc được tiêm lặp lại và lấy mẫu huyết thanh trước và sau tiêm phòng. Khảo sát ảnh hưởng của giới tính, độ tuổi đến khả năng đáp ứng miễn dịch dịch thể sau tiêm phòng của chó. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chó |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thú y |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vaccine RabigenR mono |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh dại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |