Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tạo vắc-xin bất hoạt để phòng bệnh hoại tử thần kinh (Viral Nervous Necrosis) trên cá mú (Epinephelus spp). (Biểu ghi số 6884)

000 -LEADER
fixed length control field 01353nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006884
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141127s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2014/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Anh Quốc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tạo vắc-xin bất hoạt để phòng bệnh hoại tử thần kinh (Viral Nervous Necrosis) trên cá mú (Epinephelus spp).
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Anh Quốc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phạm Thị Tâm
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 74 - 75.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kết phân lập, tuyển chọn chủng vắc-xin của virus gây bệnh hoại tử thần kinh ở cá mú. Nghiên cứu tạo vắc-xin vô hoạt phòng bệnh hoại tử thần kinh ở cá mú. Đánh giá các chỉ tiêu chất lượng của vắc-xin.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá mú
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vắc-xin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh hoại tử thần kinh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01397 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha