000 -LEADER |
fixed length control field |
01378nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006887 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100434.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141127s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Quốc Cường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu nguồn giống, mật độ đến khả năng sinh trưởng và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei (Boone, 1931) trong quy trình nuôi tôm thương phẩm tại Công ty cổ phần Trường Sơn tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Quốc Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Tôn Thất Chất. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 82. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khả năng sinh trưởng của tôm chân trắng như: tỷ lệ sống, hệ số tiêu tốn thức ăn, hiệu quả kinh tế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tôm thẻ chân trắng |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng sinh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tỷ lệ sống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |