Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu nguồn giống, mật độ đến khả năng sinh trưởng và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei (Boone, 1931) trong quy trình nuôi tôm thương phẩm tại Công ty cổ phần Trường Sơn tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 6887)

000 -LEADER
fixed length control field 01378nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006887
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100434.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141127s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2014/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Quốc Cường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu nguồn giống, mật độ đến khả năng sinh trưởng và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei (Boone, 1931) trong quy trình nuôi tôm thương phẩm tại Công ty cổ phần Trường Sơn tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Phan Quốc Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Tôn Thất Chất.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 82.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khả năng sinh trưởng của tôm chân trắng như: tỷ lệ sống, hệ số tiêu tốn thức ăn, hiệu quả kinh tế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôm thẻ chân trắng
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tỷ lệ sống
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01404 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha