000 -LEADER |
fixed length control field |
01646nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006888 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100434.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141127s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng quản lý và sử dụng đất ngập nước tại cửa sông Ô Lâu, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Duy Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH:TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.93 - 94 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tiềm năng và lợi thế của vùng nghiên cứu. Thực trạng quản lý và sử dụng đất ngập nước ở sông Ô Lâu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Phân tích đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội, môi trường của các loại hình sử dụng đất ngập nước tại cửa sông Ô Lâu. Định hướng bảo tồn và đề xuất các giải pháp nhằm phát triển bền vững vùng đất ngập nước tại cửa sông Ô Lâu, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất ngập nước |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất ngập nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |