000 -LEADER |
fixed length control field |
01867nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006894 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100442.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141128s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cưử tại thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Ngọc Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 84 - 87. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội của địa bàn nghiên cứu. Nghiên cứu tình hình sử dụng và quản lý đất đai tại địa bàn nghiên cứu. Nghiên cứu tình hình triển khai, thực hiện công tác bồi thường, hổ trợ và tái định cư tại một số dự án trên địa bàn thành phố Hội An trong thời gian vừa qua và giới thiệu chung về các dự án nghiên cứu. NGhiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư trong giải phóng mặt bằng tại các dự án nghiên cứu. Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và góp phần đẩy nhanh tiến độ bồi thường thiệt hại, giải phóng mặt bằng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác bồi thường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hỗ trợ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tái định cư |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |