000 -LEADER |
fixed length control field |
01436nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006895 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141128s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Hữu Phước |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hình thức và hiệu quả trồng rừng của nông hộ huyện miền núi Sơn Hà, tỉnh Quãng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Hữu Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 70 - 73. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hiện trạng quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp của huyện Sơn Hà. Điều kiện đất và quá trình tiếp cận đất của nông hộ. Sản xuất trồng trọt và trồng rừng của nông hộ. Hiệu quả trồng rừng của nông hộ. THu nhập từ trồng rừng của nông hộ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nông thôn |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quãng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hình thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |