Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu hình thức và hiệu quả trồng rừng của nông hộ huyện miền núi Sơn Hà, tỉnh Quãng Ngãi. (Biểu ghi số 6895)

000 -LEADER
fixed length control field 01436nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006895
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100443.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141128s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hữu Phước
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hình thức và hiệu quả trồng rừng của nông hộ huyện miền núi Sơn Hà, tỉnh Quãng Ngãi.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16.
Statement of responsibility, etc. Ngô Hữu Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trương Văn Tuyển
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 70 - 73.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hiện trạng quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp của huyện Sơn Hà. Điều kiện đất và quá trình tiếp cận đất của nông hộ. Sản xuất trồng trọt và trồng rừng của nông hộ. Hiệu quả trồng rừng của nông hộ. THu nhập từ trồng rừng của nông hộ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển nông thôn
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quãng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01352 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha