000 -LEADER |
fixed length control field |
01518nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006896 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141128s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2014/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thuận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng phát triển cao su tiểu điền đến phân hóa và phát triển kinh tế nông hộ tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. NGuyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 90 - 93. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu thực trạng phát triển cao su tiểu điền trên địa bàn huyện Nam Đông. Đánh giá hiệu quả sản xuất cao su, tác động của nó đến thu nhập và sự phân hóa nông hộ tại huyện Nam ĐÔng, tỉnh Thừa THiên Huế. Xác định một số nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển cao su tiểu điền đối với nông hộ Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nông thôn |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cao su |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tê nông hộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân hóa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |