000 -LEADER |
fixed length control field |
01709nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006897 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100444.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141128s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mạnh Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình cảm nhiễm và đáp ứng miễn dịch dịch thể kháng virus dại (Lyssavirus) ở chó tại Xuân An, Xuân Giang và Xuân Mỹ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Phạm Hồng Sơn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 74 - 80. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tỷ lệ lưu hành virus dại trên đàn chó nuôi tại địa bàn Xuân An, Xuân Giang và Xuân Mỹ huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tỉnh. Đánh giá ảnh hưởng của độ tuổi, giới tính và mùa đối với sự lưu hành virus dại trong đàn, từ đó đề xuất các biện pháp phòng chống bệnh dại. Xác ddingj sự đap ứng miễn dịch dịch thể ở chó trước tiêm phòng và sau tiêm phòng, ảnh hưởng của độ tuổi đối với đáp ứng miễn dịch thể sau tiêm phòng trên địa bàn Xuân An, Xuân Giang và Xuân Mỹ huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tỉnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh dại |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |