Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kiến thức bản địa trong sản xuất ngô của đồng bào dân tộc ca dong ở huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. (Biểu ghi số 6898)

000 -LEADER
fixed length control field 01637nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006898
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100444.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141201s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Dịu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kiến thức bản địa trong sản xuất ngô của đồng bào dân tộc ca dong ở huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Dịu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Thị Hoa Sen
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.75 - 76.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực trạng sản xuất ngô của đồng bào dân tộc Ca Dong ở huyện Bắc Trà My. Hệ thống các kiến thức bản địa trong sản xuất cây ngô của đồng bào dân tộc Ca Dong. Tiến trình chấp nhận và hiệu quả của việc vận dụng kiến thức bản địa trong sản xuất ngô. Một số giải pháp nhằm bảo tồn và phát huy tính tích cực của kiến thức bản địa nhằm nâng cao hiệu quả trong sản xuất ngô của đồng bào Ca Dong ở huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây Ngô
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây Ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng bào Ca Dong
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01357 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha